Lá gan, là cơ quan lớn nhất trong cơ thể bạn, đóng
một vai trò sống còn trong việc điều hòa các diễn tiến của sự sống của
bạn. Cơ quan phức tạp này thực hiện nhiều chức năng thiết yếu cho cuộc
sống. Bạn không thể sống mà không có nó.
Gan là cơ quan lớn thứ hai trong cơ thể (sau da). Gan đóng nhiều vai
trò quan trọng khác nhau trong việc bảo tồn sức khỏe của chúng ta. Tùy
theo kích thước và trọng lượng của mỗi cá nhân, gan có sức nặng từ 1.100
đến 1.800 gram. Gan phụ nữ nhỏ hơn gan đàn ông.
I. CẤU TẠO CỦA GAN
Gan nằm dưới lồng ngực phải, cách phổi bởi hoành cách mô (diaphram).
Theo truyền thống, gan vẫn được chia thành 2 thùy chính (lobes), thùy
phải và thùy trái, dựa theo vị trí của dây chằng liềm (falciform
ligament). Dây chằng này nối liền gan với hoành cách mô và thành bụng
trước. Tuy nhiên, sự phân chia này không tương ứng với cơ cấu của lá
gan, nên ngày nay, người ta chia lá gan thành 8 khúc (segment) dựa vào
những phân phối của mạch máu.
Gan được bao bọc chung quanh bởi vỏ bên ngoài chứa đựng nhiều dây thần kinh, tên là Gibson’s Capsule. Với một cơ cấu và hệ mạch phức tạp, gan được xem là một cơ quan kỳ diệu (wonder organ). Tuy thế, tế bào gan không có dây thần kinh cảm giác, nên nếu bị tổn thương, bệnh thường không gây ra một triệu chứng nào cả.
Chỉ trừ trong trường hợp, khi gan bị “sưng phồng” lên, vỏ Gibson sẽ
bị kéo căng ra, gây ra những cơn đau “tưng tức” hoặc khó chịu ở vùng
bụng trên nằm bên phải, giáp giới với lồng ngực dưới. Ðây là một số
trường hợp của viêm gan cấp tính hoặc khi lá
gan “sưng lớn” vì bị suy tim bên phải (right heart failure). Gan được
che chở và bảo vệ bởi xương sườn, nên nếu trong trường hợp bị té ngã
hoặc tai nạn, sẽ đỡ bị dập nát hơn những cơ quan khác trong bụng như tụy
tạng, lá lách, v.v.
Gan là cơ quan duy nhất trong cơ thể cùng một lúc tiếp nhận máu từ 2 nguồn khác nhau:
30% từ tim và 70% từ tĩnh mạch cửa (portal vein). Máu từ tim với các
dưỡng khí và nhiên liệu sẽ nuôi dưỡng các tế bào gan. Máu đến từ tĩnh
mạch cửa nhận máu từ những cơ quan như bao tử (stomach), lá lách
(spleen), tụy tạng (pancreas), túi mật (gallbladder), ruột non (small
intestine), ruột già (colon), cũng như các cơ quan khác nhau trong bụng.
Vì gan là cơ quan đầu tiên, tiếp nhận các chất dinh dưỡng và hóa tố khác nhau hấp thụ từ hệ thống tiêu hóa, gan đã trở thành “nhà máy lọc máu” chính và quan trọng nhất trong cơ thể.
Thức ăn và tất cả các nhiên liệu, vì thế, sẽ phải đi qua gan trước để
được thanh lọc và chế biến thành những vật liệu khác nhau. Ðây cũng là
nguyên nhân chính mà ung thư từ nhiều cơ quan và bộ phận khác có thể lan
sang gan một cách dễ dàng.
II. CHỨC NĂNG CỦA GAN
1. CHUYỂN HÓA NHIÊN LIỆU
Một trong những nhiệm vụ chính của gan là cung cấp cho cơ thể một
nguồn năng lượng liên tục, ngày cũng như đêm, no cũng như đói. Thực
phẩm hấp thụ từ hệ thống tiêu hóa, sẽ được gan biến chế và chuyển hóa
thành nhiều thể loại rồi được dự trữ dưới nhiều hình thức khác nhau.
Các
nhiên liệu dự trữ này sẽ được mang ra dùng trong lúc chúng ta không ăn
uống hoặc nhịn đói. Ðây là quá trình rất phức tạp và lệ thuộc vào nhiều
cơ quan khác nhau như tuyến giáp trạng (thyroid glands), tuyến tụy tạng
(pancreas), tuyến thượng thận (adrenal glands), cũng như hệ thống thần
kinh (parasympathetic & sympathetic systems), v.v.
2. CHUYỂN HÓA CHẤT ÐƯỜNG:
Monkey Junior – Món quà yêu thương cho con!
Ðường là nguồn năng lượng chính cho não bộ, hồng huyết cầu, bắp
thịt và thận. Khi sự cung cấp nhiên liệu và thức ăn từ hệ thống tiêu hóa
bị gián đoạn, sự sống còn của các tế bào và cơ quan kể trên sẽ hoàn toàn lệ thuộc vào gan. Trong
thời gian “nhịn ăn” này, gan là cơ quan chính chế tạo và cung cấp chất
đường cho cơ thể, nhất là cho não bộ. Khi gan bị chai, khả năng biến hóa
chất đường bị tổn thương dễ đưa đến sự tăng giảm thất thường của chất
đường trong máu.
Ðường trong thức ăn nằm dưới nhiều dạng khác nhau: đường đơn
(monosaccharide), đường đôi (disaccharide), và tinh bột. Từ hệ thống
tiêu hóa, đường đơn được hấp thụ thẳng vào máu và có thể được tiêu thụ
ngay lập tức mà không cần phải biến chế hoặc thay đổi. Ðường trong đa số
các loại thực phẩm và trái cây thường nằm dưới dạng đường đôi. Một
trường hợp ngoại lệ là nho, một loại trái cây chứa đựng nhiều glucose
(một loại đường đơn) nhất.
Ðường đôi như lactose (đến từ sữa), sucrose (đến từ các loại đường
mía, đường củ cải cũng như đa số các loại trái cây) cần phải được tách
ra thành đường đơn trước khi được hấp thụ.
Nhiều người Việt Nam, vì thiếu phân hóa tố lactase, nên không thể
tiêu hóa được chất sữa (lactose intolerance). Những người này thường bị
sình bụng, đau quặn bụng hoặc tiêu chảy sau mỗi lần uống sữa hoặc tiêu
thụ các sản phẩm pha chế từ sữa như bơ, cheese, v.v.
Tinh bột (starch) cũng là một dạng tồn trữ chất đường trong nhiều
loại thực vật khác nhau như gạo, mì, khoai, v.v. Khi chúng ta ăn cơm,
tinh bột từ gạo sẽ được chuyển hóa thành nhiều đơn vị đường khác nhau.
Vì thế, khi tiêu thụ thức ăn với nhiều tinh bột, chất đường trong máu
của chúng ta sẽ tăng lên chậm chạp hơn, so với trường hợp nếu chúng ta
uống một ly nước nho với toàn là đường đơn.
3. SẢN XUẤT VÀ CHUYỂN HÓA CHẤT ACID BÉO (Fatty Acid) và MỠ (lipids):
Acid béo là một trong những nguồn năng lượng quan trọng nhất được dự
trữ trong cơ thể chúng ta và cũng là thành phần cơ bản của nhiều loại mỡ
(lipids) quan trọng, kể cả chất triglyceride. Các loại mỡ này có thể
được so sánh như những viên gạch của một căn nhà. Vì thế, khi gan bị tổn
thương, “nhà” sẽ bị rạn nứt, dễ đổ vỡ.
Gan cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc tiếp thu và biến chế
các chất mỡ và cholesterol đến từ thức ăn thành những chất đạm mỡ
(lipoproteins).
Những chất mỡ này không những chỉ là những nguồn nguyên liệu quý báu
khi đói, mà còn là những thành phần cơ bản của nhiều chất hóa học và
kích thích tố khác nhau.
Sự điều chỉnh các chất mỡ này là một trong những yếu tố quan trọng bảo vệ cơ thể chúng ta trước nhiều bệnh tật. Chất mỡ và cholesterol được tìm thấy nhiều nhất ở các loại thịt mỡ, thịt nâu (dark meat), một số đồ biển như tôm, cua v.v.
4. BÀO CHẾ & THOÁI BIẾN CHẤT ÐẠM (Protein Synthesis & Degradation):
Gan là cơ quan chính trong việc bào chế và thoái biến chất đạm. Mỗi ngày gan bào chế khoảng 12g chất albumin, một trong những chất đạm quan trọng nhất trong cơ thể.
Ngoài
nhiệm vụ duy trì áp suất thể tích (oncotic pressure), chất albumin này
là những “xe vận tải” chuyên chở nhiều chất hóa học khác nhau.
Khi gan bị chai, chất albumin giảm dần, dễ đưa đến phù thủng
(edema). Ngoài ra, gan là cơ quan chính bào chế những yếu tố đông máu
(clotting factors). Khi gan bị viêm lâu năm, sự đông đặc của máu trở nên
khó khăn, người bệnh dễ bị chảy máu. Hơn nữa, khi thiếu chất đạm, bệnh nhân viêm gan sẽ dễ bị nhiễm trùng và các vết thương sẽ khó lành hơn.
5. THANH LỌC ÐỘC TỐ
Gan và thận là hai cơ quan chính trong cơ
thể có khả năng loại bỏ các độc tố. Những độc tố dễ-tan-trong-nước
(water-soluble) sẽ được loại qua thận.
Những độc tố tan-trong-mỡ (lipid-soluble), sẽ được biến chế bởi những
tế bào gan thành những chất kém nguy hiểm hơn, hoặc dễ hòa tan trong
nước hơn. Khi gan bị chai (xơ gan), những độc tố sẽ ứ đọng lại trong cơ thể.
6. TỔNG HỢP CHẤT MẬT
Chất mật (bile) sau khi được chế tạo trong tế bào gan, sẽ được cô đọng và dự trữ trong túi mật.
Sau mỗi bữa cơm, chất mật sẽ theo ống dẫn mật đi xuống tá tràng, trà trộn với thức ăn và giúp cơ thể nhũ hóa các chất béo.
Khả năng sản xuất chất mật của người bị chai gan sẽ từ từ giảm dần gây ra trở ngại trong vấn đề hấp thụ chất mỡ và chất béo.
Vì thế, họ sẽ dần dần mất ký rồi trở nên thiếu dinh dưỡng cũng như thiếu những vitamins tan-trong-mỡ như vitamin A, D, E, K.
Khi thiếu vitamin K, họ sẽ dễ bị chảy máu hơn.
Tóm lại, gan đóng nhiều vai trò quan trọng trong việc bảo tồn sức khỏe của chúng ta. Gan được so sánh như người lính dũng cảm,
canh gác những tiền đồn, giao tranh và phân giải tất cả các hóa tố đến
từ hệ thống tiêu hóa, cũng như những cặn bã từ những hệ thống khác “lang
thang” trong máu. Vì thế, một trong những nhiệm vụ chính của gan là thanh lọc độc tố.
Tuy nhiên, vì không hoàn toàn là một “bộ phận siêu Việt” (super
organ), gan cũng có thể bị tàn phá bởi độc tố, vi trùng, vi khuẩn và
nhiều bệnh tật khác nhau. May mắn thay, với khả năng tự tái tạo,
trong đa số trường hợp viêm gan kinh niên (còn được gọi là mãn tính),
gan vẫn tiếp tục hoạt động một cách tương đối bình thường trong một thời
gian lâu dài.
Trọng lượng phổi của trẻ sơ sinh là 50-60
g và tăng 10 lần khi trưởng thành. Tổng số phế nang của trẻ sơ sinh là
30 triệu, tăng lên 10 lần khi 8 tuổi và 20-23 lần khi trưởng thành. Các
nhánh phế quản lúc mới sinh còn ít, nhưng sau đó sẽ phân nhánh và tăng
lên cho tới 10-17 thế hệ. Nếu phổi ngừng phát triển trong những năm đầu
đời vì một lý do nào đó, trẻ sẽ mắc bệnh phổi giảm sản.
Người
ta thường nghĩ phổi chỉ có chức năng trao đổi chất ôxy và CO2. Thực ra,
mỗi tế bào phổi hoạt động như một nhà máy siêu nhỏ và đảm nhận những
chức năng cực kỳ quan trọng, giúp cho cơ thể duy trì cuộc sống. Tế bào
biểu mô (phủ lên toàn bộ lòng phế nang, phế quản) và tế bào nội mô (phủ
lên nền mạch) như một hàng rào ngăn nước và các phân tử protein đi quá
nhiều vào mô kẽ (tổ chức liên kết giữa màng phế nang và mao quản), tham
gia vào quá trình chuyển hóa và tổng hợp nhiều chất quan trọng. Trong mô
kẽ có các tế bào miễn dịch; chúng tăng số lượng khi có bệnh lý, tạo
kháng thể giúp chống vi khuẩn và tăng sức chống đỡ của cơ thể. Xác bạch
cầu cùng với xác vi khuẩn chết được bài tiết ra ngoài dưới hình thức
đờm.
Do phổi được cấu tạo bởi các thùy, phân
thùy riêng biệt nên khi một thùy bị viêm nhiễm, các thùy còn lại sẽ tăng
công suất, bù cho các tổ chức đã bị tổn thương. Khi cơ thể suy yếu, tác
nhân gây bệnh mạnh, tổn thương có thể lan tỏa ra một phổi hay cả hai
phổi, gây bệnh lý rất nặng.
Mỗi người nên biết tự bảo vệ phổi của
mình cũng như cộng đồng bằng cách hạn chế ô nhiễm môi trường. Khi có
nghi ngờ mắc bệnh hô hấp như sốt, ho, khạc đờm, khó thở, đau ngực…, phải
đến cơ sở y tế để được khám, chữa bệnh kịp thời.
No comments:
Post a Comment