Huyệt số
|
Vị trí
|
Tuyến ngang
|
Tuyến dọc
|
Mô tả
|
0
|
VII
|
P-Q
|
Trên đường biên giữa bình tai và da mặt
|
3
|
VII – VIII
|
G
|
Trên đường dọc qua con ngươi – trên gò má
|
8
|
V
|
O
|
Trên sống mũi–ngang hai mắt
|
17
|
IX
|
E
|
Hai bên mép
|
19
|
VIII – IX
|
O
|
Điểm cao nhất của nhân trung
|
26
|
IV
|
O
|
Chính giữa hai lông mày
|
37
|
VIII
|
G
|
Ngang cánh mũi
|
38
|
IX
|
G
|
Cuối hai đường rãnh mép
|
39
|
VIII-IX
|
E – G
|
Hai bên mép ngang cánh mũi
|
49
|
VIII – IX
|
E – G
|
Dưới đường rãnh mép phải
|
50
|
VIII – IX
|
G
|
Bên má phải sát huyệt 49
|
61
|
VII – VIII
|
D
|
Trên đỉnh hai mép
|
63
|
IX
|
O
|
Chính giữa nhân trung
|
64
|
VIII - IX
|
D
|
Điểm thấp nhất của cánh mũi
|
65
|
IV
|
C
|
Góc trên lông mày
|
73
|
VI
|
G
|
Trên đường dọc ngay giữa con ngươi dưới mắt
|
87
|
XII
|
O
|
Điểm lồi nhất ụ cằm
|
103
|
II
|
O
|
Chính giữa trán
|
106
|
III
|
O
|
Chính giữa điểm thấp của trán
|
126
|
0
|
O
|
Trên đỉnh giữa trán sát mép tóc
|
127
|
XI
|
O
|
Giữa phần trên ụ cằm gần môi dưới
|
130
|
V
|
L
|
Dưới thái dương – ngang khóe mắt
|
143
|
VIII – IX
|
O
|
Điểm chính giữa 2 lỗ mũi – nhìn từ dưới lên
|
178
|
VIII
|
B
|
Hai bên đỉnh mũi – bên cánh mũi
|
342
|
I
|
O
|
Chính giữa điểm cao của trán
|
No comments:
Post a Comment